Có 1 kết quả:
告退 gào tuì ㄍㄠˋ ㄊㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to petition for retirement (old)
(2) to ask for leave to withdraw
(3) to ask to be excused
(2) to ask for leave to withdraw
(3) to ask to be excused
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0